Có 2 kết quả:
处心积虑 chǔ xīn jī lǜ ㄔㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ • 處心積慮 chǔ xīn jī lǜ ㄔㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plot actively (idiom)
(2) scheming
(3) calculating
(2) scheming
(3) calculating
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plot actively (idiom)
(2) scheming
(3) calculating
(2) scheming
(3) calculating
Bình luận 0