Có 2 kết quả:

处心积虑 chǔ xīn jī lǜ ㄔㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ 處心積慮 chǔ xīn jī lǜ ㄔㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to plot actively (idiom)
(2) scheming
(3) calculating

Từ điển Trung-Anh

(1) to plot actively (idiom)
(2) scheming
(3) calculating